Có 2 kết quả:
甲魚 jiǎ yú ㄐㄧㄚˇ ㄩˊ • 甲鱼 jiǎ yú ㄐㄧㄚˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turtle
(2) terrapin
(3) Taiwan pr. [jia4 yu2]
(2) terrapin
(3) Taiwan pr. [jia4 yu2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turtle
(2) terrapin
(3) Taiwan pr. [jia4 yu2]
(2) terrapin
(3) Taiwan pr. [jia4 yu2]
Bình luận 0